Có 2 kết quả:

未遑多讓 wèi huáng duō ràng ㄨㄟˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ未遑多让 wèi huáng duō ràng ㄨㄟˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 不遑多讓|不遑多让[bu4 huang2 duo1 rang4]

Từ điển Trung-Anh

see 不遑多讓|不遑多让[bu4 huang2 duo1 rang4]